Thẻ RFID cho thư viện là gì :
1. Nguyên nhân sự hình thành.
Công Nghệ RFID Trong Thư Viện
Công nghệ RFID đã được áp dụng rộng rãi trong quản lý thư viện từ những năm 2000. Công nghệ này là một phần quan trọng trong các mô hình thư viện thông minh hiện đại. RFID hướng tới việc tạo sự tiện nghi và chủ động cho người dùng.
Từ khi được áp dụng, RFID đã chứng minh tính tiện lợi và ưu thế vượt trội so với các công nghệ quản lý tài liệu trước đây. Hàng trăm thư viện đã chuyển đổi sang sử dụng RFID ngay từ thời điểm đó.
Thẻ RFID Cho Thư Viện
Thẻ RFID cho thư viện là một sản phẩm tiêu hao, thường gặp vấn đề về chi phí vận hành. Thư viện cần tìm đối tác cung ứng tốt để giảm thiểu chi phí và đảm bảo chất lượng thẻ.
2. Đặc điểm của nó:
- Thẻ RFID dành cho tư viện thường được sử dụng tần số HF ( tần số ngắn )
- Khả năng chứa ký tự nhiều ( bộ nhớ lớn )
- Dễ tích hợp các ứng dụng phần cứng.
- Đồ bền cao.
- Và rất nhiều yếu tố khác
- Nó thường có kích thước : 50 x 50 mm, 50 x 80 mm
- Chip: NXP ICODE SLIX, NXP ICODE SLIX2
- Protocol: ISO15693,
- Tần số13.56MHz
4. Ứng dụng của Thẻ RFID cho thư viện:
- RFID cho phép tối đa hóa tính tự phục vụ (Self-service) của bạn đọc; mà không yêu cầu sự can thiệp của thủ thư. Bạn đọc có thể tự thực hiện các thủ tục mượn/trả sách mà không cần thông qua bất cứ một người nào khác. Do đó, tạo ra sự riêng tư và sự chủ động cho bạn đọc.
- Không cần tiếp xúc trực tiếp với tài liệu:
- Khác với công nghệ EM và mã vạch, để nhận dạng tài liệu cần phải tiếp xúc trực tiếp giữa tài liệu và thiết bị đọc. Đối với công nghệ RFID, cho phép máy đọc có thể nhận dạng được tài liệu ở khoảng cách từ xa.
- Độ bền của thẻ cao:
- Độ bền của thẻ RFID cao hơn so với mã vạch bởi vì nó không tiếp xúc trực tiếp với các thiết bị khác. Các nhà cung cấp RFID đảm bảo rằng mỗi thẻ RFID có thể sử dụng ít nhất được 100.000 lượt mượn/trả trước khi nó bị hỏng