Ghi Thẻ RFID Là Gì? Cần Lưu Ý Gì Khi Mã Hóa Thẻ RFID?

Ghi thẻ RFID là bước quan trọng trong việc triển khai hệ thống quản lý bằng sóng vô tuyến. Nếu việc quét thẻ RFID giúp thu thập dữ liệu thì việc ghi thẻ RFID chính là bước “định danh” cho tài sản, biến con chip “vô tri” trở thành mã số duy nhất đại diện cho sản phẩm. Vậy ghi thẻ RFID là gì? Việc mã hóa thẻ RFID đóng vai trò quan trọng như thế nào? Cần lưu ý gì khi ghi thẻ RFID?… Bài viết dưới đây của IT Nam Việt sẽ giúp bạn giải đáp được thắc mắc trên một cách chi tiết.

Ghi thẻ RFID là gì?
Ghi thẻ RFID là gì?

Ghi Thẻ RFID Là Gì?

Ghi thẻ RFID là gì? Ghi thẻ RFID còn được gọi là mã hóa thẻ RFID, là quá trình viết thông tin cụ thể vào bộ nhớ của chip RFID. Khi mới sản xuất, các thẻ RFID (thường là thẻ RFID UHF) chỉ chứa một mã ID duy nhất từ các nhà sản xuất chip (gọi là TID) và bộ nhớ chứa mã sản phẩm (EPC) thường được để trống hoặc chứa giá trị ngẫu nhiên mặc định.

Mã hóa thẻ RFID
Mã hóa thẻ RFID

Nói cách dễ hiểu hơn, thẻ RFID có 4 vùng bộ nhớ là bộ nhớ dự trữ, bộ nhớ EPC, bộ nhớ TID và bộ nhớ người dùng. Quá trình ghi thẻ RFID thường đề cập tới việc ghi dữ liệu vào bộ nhớ EPC hoặc bộ nhớ người dùng. Việc ghi dữ liệu lên thẻ RFID sẽ đảm bảo mỗi thẻ RFID có một mã định danh duy nhất trong hệ thống quản lý của doanh nghiệp hoặc đảm bảo mã định danh của thẻ RFID đồng bộ với mã EPC của doanh nghiệp trên hệ thống GS1.

Tầm Quan Trọng Của Việc Mã Hóa Thẻ RFID

Thực tế, có nhiều người dùng mới vẫn thắc mắc, tại sao không dùng luôn mã mặc định của thẻ mà phải mã hóa thẻ? Việc mã hóa thẻ RFID sẽ giúp đồng bộ hóa dữ liệu, tiêu chuẩn hóa chuỗi cung ứng,… Ví dụ, đối với các tập đoàn bán lẻ như Walmart hay Decathlon, việc mã hóa theo chuẩn GS1 là bắt buộc để hàng hóa được chấp nhận vào kho.

Bên cạnh đó, việc mã hóa thẻ RFID sẽ giúp khóa dữ liệu, ngăn chặn sự xâm nhập trái phép, tăng cường sự bảo mật và chống giả mạo hoặc sao chép thẻ RFID. Mặt khác, mã hóa thẻ còn được ứng dụng nhằm mục đích bảo vệ thông tin cá nhân được lưu trữ trên thẻ, bảo vệ quyền riêng tư một cách tuyệt đối.

Ngoài ra, việc ghi thẻ RFID còn giúp dữ liệu được quy hoạch gọn gàng hơn trong bộ nhớ EPC, giúp đầu đọc xử lý nhanh hơn gấp nhiều lần so với các dữ liệu lộn xộn.

Vai trò của việc ghi thẻ RFID
Vai trò của việc ghi thẻ RFID

Các Phương Pháp Mã Hóa Thẻ RFID

Theo đó, một số phương pháp mã hóa thẻ RFID phổ biến có thể kể đến là:

Phương pháp mã hóa thẻ RFID
Phương pháp mã hóa thẻ RFID

AES (Advanced Encryption Standard): Đây là một tiêu chuẩn mã hóa mạnh được sử dụng rộng rãi để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. Ưu điểm của phương pháp này là tính bảo mật mạnh, khó bị tấn công, tốc độ mã hóa nhanh, là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng RFID trong Logistics, tài chính, RFID chống hàng giả,…

DES (Data Encryption Standard): Đây là một tiêu chuẩn mã hóa cũ hơn nhưng vẫn được sử dụng trong một số ứng dụng. Ưu điểm của phương pháp này là tốc độ xử lý nhanh, dễ triển khai, tài nguyên phần cứng thấp, nhưng khóa ngắn, không còn an toàn trước những cuộc “tấn công” hiện nay.

3DES (Triple DES): Đây là phiên bản mạnh hơn của DES, sử dụng ba vòng mã hóa để tăng cường bảo mật. Ưu điểm của phương pháp mã hóa này là bảo mật cao, tương thích hệ thống sử dụng DES trước đây, được ứng dụng trong một số hệ thống RFID an ninh trung bình.

RSA (Rivest, Shamir, Adleman): Đây là một thuật toán mã hóa khóa công khai được sử dụng để bảo vệ dữ liệu và xác thực danh tính. Ưu điểm của phương pháp mã hóa này là rất mạnh về xác thực danh tính và bảo vệ dữ liệu, tuy nhiên, khá tốn tài nguyên, ít phù hợp RFID thụ động, thường được ứng dụng trong RFID thẻ ngân hàng,…

Có Thể Ghi Dữ Liệu Nào Vào Thẻ RFID?

Theo đó, có 3 loại thông tin có thể ghi vào thẻ RFID, đó là:

Mã số ngẫu nhiên

Doanh nghiệp tạo ra một số mã số ngẫu nhiên làm ID chính của thẻ, sau đó, sử dụng phần mềm để liên kết mã ID này với thông tin liên quan trong cơ sở dữ liệu. Tất nhiên, mã này đảm bảo không trùng lặp giữa các thẻ. Mã số ngẫu nhiên thường được ghi lên thẻ RFID chống giả, bảo mật chuỗi cung ứng,…

Mã số tùy chỉnh theo danh sách cụ thể

Đây là cách ghi lên thẻ RFID phổ biến hơn, mã ghi lên thẻ được đồng bộ với danh sách ID mà doanh nghiệp đã chuẩn hóa từ trước. Ưu điểm của cách ghi thẻ RFID này là quản lý minh bạch, truy xuất nhanh, dễ tích hợp đa kênh, được ứng dụng trong RFID quản lý tài sản, RFID quản lý bán lẻ, kho hàng tự động,…   

Dữ liệu khác

Ngoài ra, bạn có thể ghi một số dữ liệu khác lên thẻ RFID như ngày sản xuất, hạn sử dụng, thông tin bảo hành, cấu hình sản phẩm,… Các dữ lieuen này thường nằm trong bộ nhớ người dùng và có thể được mã hóa để tăng tính bảo mật.

Cách thức hoạt động của hệ thống RFID
Cách thức hoạt động của hệ thống RFID

Ghi Thẻ RFID Với Mã Số Tùy Chỉnh

Như đã đề cập, mã định danh duy nhất của thẻ RFID có thể là mã số ngẫu nhiên hoặc mã số tùy chỉnh theo danh sách cụ thể. Theo đó, một số trường hợp ghi thẻ RFID với mã số tùy chỉnh như sau:

  • Ghi mã định danh là số seri hoặc mã sản phẩm, thường được ứng dụng trong hệ thống RFID chạy bộ và thể thao, hoặc hệ thống kiểm kê hàng hóa,…
  • Ghi mã định danh theo mã EPC của doanh nghiệp: Doanh nghiệp ứng dụng chuẩn GS1 để đảm bảo mã EPC phù hợp chuỗi cung ứng toàn cầu. Mã EPC bao gồm Header, Filter Value, mã GS1 của công ty, mã mặt hàng, số phân vùng và số seri. Sơ đồ nhận dạng GS1 phổ biến nhất là SGTIN-96.
  • Ghi mã định danh theo số thứ tự tăng dần: Hệ thống tạo dãy mã EPC tăng dần theo từng thẻ được ghi, người quản lý có thể dễ dàng quan sát và đối chiếu mã theo trình tự.
Mã EPC
Mã EPC

Có Thể Ghi Được Bao Nhiêu Dữ Liệu Hoặc Số Lên Thẻ RFID?

Theo đó, số lượng ký tự có thể ghi lên thẻ RFID sẽ phụ thuộc vào định dạng dữ liệu (mã hóa ký tự) và dung lượng bộ nhớ khả dụng của thẻ.

Định dạng dữ liệu bit

Bit là đơn vị thông tin cơ bản và là thứ được truyền cũng như giao tiếp giữa đầu đọc thẻ RFID và thẻ. Các bit được mã hóa thành chuỗi 4, chỉ sử dụng số 1 hoặc số 0. Việc sử dụng chuỗi bit để truyền dữ liệu được gọi là mã hóa nhị phân.

Ví dụ về 1 chuỗi 96 bit:

01110010 01100110 01101001 01100100 01110011 01110100 01101111 01110010 01100101 00101110 01110110 01101110

Khi thông số kỹ thuật của bộ nhớ EPC là 96 bit, điều đó có nghĩa là sẽ có sự kết hợp của 96 số 0 và 1 để giao tiếp giữa thẻ và đầu đọc thẻ RFID.

Định dạng thập lục phân (Hexadecimal)

Mã hóa thập lục phân là phương pháp chỉ sử dụng 16 loại ký tự, từ A đến F và từ 0 đến 9. Dưới đây là biểu thị 96 bit dữ liệu bên trên dưới dạng Hex.

Hex: 7266696473746F72652E766E

Mỗi ký tự thập lục phân đại diện cho một chuỗi 4 bit. Như vậy một bộ nhớ 96 bit có thể chứa 24 ký tự thập lục phân. Hiện nay, phần lớn các doanh nghiệp sẽ sử dụng mã hóa thập lục phân, nghĩa là đầu đọc RFID sẽ nhận và xuất dữ liệu dưới dạng mã HEX. Các doanh nghiệp muốn chuyển đổi từ HEX sang mã ASCII sẽ cần sử dụng phần mềm tùy chỉnh RFID.

Số thập lục phân
Số thập lục phân

Định dạng ASCII

ASCII hay còn gọi là mã tiêu chuẩn Hoa Kỳ để trao đổi thông tin, là một phương pháp mã hóa sử dụng 128 ký tự cụ thể, mỗi ký tự được biểu thị bằng hai chuỗi 4 bit. ASCII có thể đại diện cho toàn bộ bảng chữ cái (chữ thường, chữ hoa, số từ 0 – 9 và một số ký tự đặc biệt).

Dưới đây là biểu thị 96 bit dữ liệu bên trên dưới dạng ASCII:

ASCII: chiprfid.vn

Mỗi ký tự ASCII đại diện cho một chuỗi 8 bit. Như vậy một bộ nhớ 96 bit có thể chứa được 12 ký tự ASCII. Bộ nhớ EPC của thẻ luôn được mã hóa bằng định dạng thập lục phân, do đó, nếu muốn chuyển sang ký tự ASCII thì phải dùng công thức chuyển đổi ASCII – HEX khi mã hóa và đọc lại từ thẻ RFID. 

Dung lượng bộ nhớ khả dụng

Để xác định dung lượng bộ nhớ khả dụng thẻ RFID, doanh nghiệp có thể xem phần mô tả thông số kỹ thuật của thẻ RFID. Doanh nghiệp có thể sử dụng bảng dưới đây để xác định số ký tự mã hóa tối đa tương ứng theo bộ nhớ EPC của thẻ.

Bộ nhớ EPC thẻ RFIDSố ký tự mã hóa tối đa
32 bit8 ký tự thập lục phân
64 bit16 ký tự thập lục phân
96 bit24 ký tự thập lục phân
128 bit32 ký tự thập lục phân
256 bit64 ký tự thập lục phân

Ứng Dụng Của Mã Hóa Thẻ RFID

Hiện nay, việc ghi thẻ RFID được sử dụng phổ biến trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm: 

  • Kiểm soát truy cập vào tòa nhà, văn phòng, những khu vực hạn chế.
  • Thẻ RFID được mã hóa để thanh toán hàng hóa, dịch vụ.
  • Ứng dụng mã hóa thẻ RFID trong theo dõi hàng hóa chuỗi cung ứng.
  • Thẻ RFID được mã hóa có thể sử dụng để theo dõi bệnh nhân và hồ sơ y tế của họ.
  • Ứng dụng mã hóa thẻ trong RFID thu phí không dừng.
  • Ứng dụng ghi thẻ RFID trong quản lý tài sản, quản lý kho,…

Lưu Ý Khi Mã Hóa Thẻ RFID

Khi mã hóa thẻ RFID, điều quan trọng cần lưu ý, đó là:

  • Loại mã hóa được sử dụng cần phải phù hợp với mức độ bảo mật cần thiết của dữ liệu.
  • Mã hóa thẻ RFID có thể làm ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất toàn bộ hệ thống, vì vậy, bạn phải chọn phương pháp mã hóa thẻ RFID đảm bảo cân bằng giữa bảo mật và hiệu suất.
  • Phương pháp mã hóa thẻ RFID cần được chọn tương thích với đầu đọc RFID cũng như các thành phần trong hệ thống.
  • Thực tế, bạn phải hiểu rằng, chi phí mã hóa thẻ RFID có thể thay đổi tùy vào phương pháp ứng dụng, do đó, tùy vào ngân sách mà bạn chọn phương pháp mã hóa thẻ phù hợp.

Ghi thẻ RFID là bước chuyển đổi dữ liệu số thành tín hiệu vật lý gắn liền với sản phẩm, Việc hiểu rõ và tuân thủ các chuẩn mã hóa quốc tế sẽ giúp hệ thống RFID được vận hành trơn tru, ổn định. Nếu bạn cần tư vấn giải pháp mã hóa hoặc các thiết bị máy đọc RFID, thẻ RFID, máy in RFID,… thì bạn vui lòng liên hệ với IT Nam Việt qua Hotline 0962.888.179 nhé!

5/5 - (1 đánh giá)